bãi trường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaj˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ɓaːj˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ | ɓaːj˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːj˩˧ tʂɨəŋ˧˧ | ɓaːj˧˩ tʂɨəŋ˧˧ | ɓa̰ːj˨˨ tʂɨəŋ˧˧ |
Động từ
sửabãi trường
- Cho nghỉ học một thời gian nhất định.
- Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.
Tham khảo
sửa- "bãi trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)