Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bât
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bât
/ba/
bâts
/ba/
bât
gđ
/ba/
Yên
thồ
.
cheval de
bât
— ngựa thồ
sentir (savoir) où le
bât
blesse
— biết điểm yếu của mình
Tham khảo
sửa
"
bât
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)