Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baj.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bâillement
/baj.mɑ̃/
bâillements
/baj.mɑ̃/

bâillement /baj.mɑ̃/

  1. Sự ngáp.
  2. Sự hở; lỗ hở.

Tham khảo

sửa