Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
fə̰m
˧˩˧
ɓa̰ːk
˩˧
fəm
˧˩˨
ɓaːk
˧˥
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
fəm
˧˩
ɓa̰ːt
˩˧
fə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
bát phẩm
(
cũ
)
phẩm trật
thứ
tám
(trong
thang
cấp bậc
quan lại
)
Tham khảo
sửa
Bát phẩm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam