Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
báo hại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˥
ha̰ːʔj
˨˩
ɓa̰ːw
˩˧
ha̰ːj
˨˨
ɓaːw
˧˥
haːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˩˩
haːj
˨˨
ɓaːw
˩˩
ha̰ːj
˨˨
ɓa̰ːw
˩˧
ha̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
báo hại
Bám
vào, làm
thiệt hại
.
báo hại cha mẹ!
Tham khảo
sửa
Báo hại,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam