Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bán chác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːn
˧˥
ʨaːk
˧˥
ɓa̰ːŋ
˩˧
ʨa̰ːk
˩˧
ɓaːŋ
˧˥
ʨaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˩˩
ʨaːk
˩˩
ɓa̰ːn
˩˧
ʨa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
bán chác
(
khẩu ngữ
)
Bán
hàng hoá
(
nói
khái quát
; thường
hàm ý
coi thường
)
Trời mưa, chẳng
bán chác
được gì!
Tham khảo
sửa
Bán chác,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam