Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ kwn˨˩ɓa̰ː˩˧ kwŋ˧˧ɓaː˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ kwn˧˧ɓa̰ː˩˧ kwn˧˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 霸權.

Danh từ sửa

bá quyền

  1. Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa