Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bàndǎo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
bán đảo
,
bàndào
,
bāndào
,
và
bāndǎo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
bàndǎo
(
chú âm
ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
半島
.
Bính âm Hán ngữ
của
絆倒
.