Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bà đỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ː
˨˩
ɗəʔə
˧˥
ɓaː
˧˧
ɗəː
˧˩˨
ɓaː
˨˩
ɗəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˧
ɗə̰ː
˩˧
ɓaː
˧˧
ɗəː
˧˩
ɓaː
˧˧
ɗə̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
bà đỡ
Người
đàn bà
làm
nghề
đỡ đẻ.
Tham khảo
sửa
"
bà đỡ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)