azote
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
azote
- (Hoá học) Nitơ.
Tham khảo sửa
- "azote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.zɔt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
azote /a.zɔt/ |
azote /a.zɔt/ |
azote gđ /a.zɔt/
Tham khảo sửa
- "azote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)