Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

azote

  1. (Hoá học) Nitơ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
azote
/a.zɔt/
azote
/a.zɔt/

azote /a.zɔt/

  1. (Hóa học) Nitơ, đạm.

Tham khảo

sửa