Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ayah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.əµ;ù ˈɑː.jə/
Danh từ
sửa
ayah
/ˈɑɪ.əµ;ù ˈɑː.jə/
Anh-Ân
vú em
;
người hầu
gái
.
Tham khảo
sửa
"
ayah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Danh từ
sửa
ayah
cái
cốc
.
Đồng nghĩa
sửa
ayĭh