Xem thêm: Axons àxons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

axons

  1. Dạng số nhiều của axon.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:ca-IPA tại dòng 286: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).
  • Vần: -ons

Danh từ

sửa

axons  sn

  1. Dạng số nhiều của axó.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

axons

  1. Dạng biến tố của axer:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh