Xem thêm: Axons àxons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

axons

  1. Dạng số nhiều của axon.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

axons  sn

  1. Dạng số nhiều của axó.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

axons

  1. Dạng biến tố của axer:
    1. ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại lối trình bày
    2. ngôi thứ nhất số nhiều mệnh lệnh