Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæk.ˌsɑːn/

Danh từ

sửa

axon /ˈæk.ˌsɑːn/

  1. Sợi trục (thần kinh), axon.

Tham khảo

sửa