axiomatical
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
axiomatical
- Rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng.
- (Toán học) (thuộc) tiên đề.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn.
Tham khảo sửa
- "axiomatical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)