Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæk.si.əl/

Tính từ sửa

axial /ˈæk.si.əl/

  1. (Thuộc) Trục; quanh trục.
    axial symmetry — sự xứng đối qua trục
    axial vector — vectơ trục

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực axial
/ak.sjal/
axial
/ak.sjal/
Giống cái axiale
/ak.sjal/
axiale
/ak.sjal/

axial /ak.sjal/

  1. Xem axe I
    Ligne axiale — đường trục

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa