Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.fəl.li/

Phó từ

sửa

awfully /ˈɔ.fəl.li/

  1. Tàn khốc, khủng khiếp.
  2. Vô cùng, hết sức.

Tham khảo

sửa