awesomeness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔ.səm.nəs/
Danh từ sửa
awesomeness /ˈɔ.səm.nəs/
- Tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng.
Tham khảo sửa
- "awesomeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
awesomeness /ˈɔ.səm.nəs/