Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.səm.nəs/

Danh từ sửa

awesomeness /ˈɔ.səm.nəs/

  1. Tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng.

Tham khảo sửa