avtrekker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avtrekker | avtrekkeren |
Số nhiều | avtrekkere | avtrekkerne |
avtrekker gđ
Tham khảo
sửa- "avtrekker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avtrekker | avtrekkeren |
Số nhiều | avtrekkere | avtrekkerne |
avtrekker gđ