Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avta
Hiện tại chỉ ngôi
avtar
Quá khứ
avtok
Động tính từ quá khứ
avtatt
Động tính từ hiện tại
—
avta
Giảm dần
,
yếu
dần
.
Smertene
avtok
.
Vinden
avtok
i styrke.
Tham khảo
sửa
"
avta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)