avstå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avstå |
Hiện tại chỉ ngôi | avstår |
Quá khứ | avstod |
Động tính từ quá khứ | avstått |
Động tính từ hiện tại | — |
avstå
- Bỏ, không theo đuổi.
- Han avstod fra å stemme.
- Nhường, nhượng.
- Danmark avstod Norge til Sverige i 1814.
- Jeg avstår boken til deg.
Tham khảo
sửa- "avstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)