avsnitt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avsnitt | avsnittet |
Số nhiều | avsnitt | avsnitta, avsnittene |
avsnitt gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) tidsavsnitt: Khoảng thời gian.
Tham khảo
sửa- "avsnitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)