Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avsnitt avsnittet
Số nhiều avsnitt avsnitta, avsnittene

avsnitt

  1. Đoạn, phần, khoảng.
    første avsnitt på side — 42

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa