tidsavsnitt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsavsnitt | tidsavsnittet |
Số nhiều | tidsavsnitt | tidsavsnitta, tidsavsnittene |
Danh từ
sửatidsavsnitt gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsavsnitt | tidsavsnittet |
Số nhiều | tidsavsnitt | tidsavsnitta, tidsavsnittene |
tidsavsnitt gđ