Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avsløre
Hiện tại chỉ ngôi avslører
Quá khứ avslørte
Động tính từ quá khứ avslørt
Động tính từ hiện tại

avsløre

  1. Phát giác, khám phá.
    Tyvene ble avslørt.

Tham khảo sửa