Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avsløre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avsløre
Hiện tại chỉ ngôi
avslører
Quá khứ
avslørte
Động tính từ quá khứ
avslørt
Động tính từ hiện tại
—
avsløre
Phát giác
,
khám phá
.
Tyvene ble
avslørt
.
Tham khảo
sửa
"
avsløre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)