Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avslå
Hiện tại chỉ ngôi avslår
Quá khứ avslo
Động tính từ quá khứ avslått
Động tính từ hiện tại

avslå

  1. Từ chối, bác bỏ.
    Han avslo tilbudet.

Tham khảo

sửa