Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avslå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avslå
Hiện tại chỉ ngôi
avslår
Quá khứ
avslo
Động tính từ quá khứ
avslått
Động tính từ hiện tại
—
avslå
Từ chối
,
bác bỏ
.
Han
avslo
tilbudet.
Tham khảo
sửa
"
avslå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)