avskjære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avskjære |
Hiện tại chỉ ngôi | av- skjærer |
Quá khứ | -skar |
Động tính từ quá khứ | -skåret |
Động tính từ hiện tại | — |
avskjære
- Cắt nhau, giao nhau.
- Det ble lagt en avskjærende vei på tvers av riksveien.
- Ngăn chặn, ngăn cản.
- Han avskar diskusjonen.
- Vi er avskåret fra å hjelpe.
Tham khảo
sửa- "avskjære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)