avsi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avsi |
Hiện tại chỉ ngôi | avsier |
Quá khứ | avsa |
Động tính từ quá khứ | avsagt |
Động tính từ hiện tại | — |
avsi
- (Luật) Tuyên cáo, phán định, phán quyết, tuyên bố (bản án).
- Retten har avsagt dom i saken.
Tham khảo
sửa- "avsi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)