Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avreise avreisa, avreisen
Số nhiều avreiser avreisene

avreise gđc

  1. Sự lên đường, sự khởi hành.
    De ønsket meg god tur ved avreisen.

Tham khảo

sửa