Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avlyse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avlyse
Hiện tại chỉ ngôi
avlyser
Quá khứ
avlyste
Động tính từ quá khứ
avlyst
Động tính từ hiện tại
—
avlyse
Hủy bỏ
,
bãi bỏ
.
Møtet ble
avlyst
.
Tham khảo
sửa
"
avlyse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)