Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avleggs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
avleggs
gt
avleggs
Số nhiều
avleggs
Cấp
so sánh
—
cao
—
avleggs
Cũ
,
cũ
kỹ
.
Klærne hans er
avleggs
.
Tham khảo
sửa
"
avleggs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)