Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avkom avkommet
Số nhiều avkom, avkommer avkomma, avkommene

avkom

  1. Thú con, con vật con.
    Hundens avkom hadde hvit pels.

Tham khảo

sửa