Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avkom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
avkom
avkommet
Số nhiều
avkom
,
avkommer
avkomma
,
avkommene
avkom
gđ
Thú
con
,
con
vật
con
.
Hundens
avkom
hadde hvit pels.
Tham khảo
sửa
"
avkom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)