Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aviron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vi.ʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aviron
/a.vi.ʁɔ̃/
avirons
/a.vi.ʁɔ̃/
aviron
gđ
/a.vi.ʁɔ̃/
Mái chèo
.
(
Thể dục thể thao
)
Môn
bơi xuồng
.
Tham khảo
sửa
"
aviron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)