Xem thêm: avións

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

avions  sn

  1. Dạng số nhiều của avió.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

avions 

  1. Dạng số nhiều của avion.

Động từ

sửa

avions

  1. Dạng ngôi thứ nhất số nhiều imperfect lối trình bày của avoir