Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avions
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
avións
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Động từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[ə.βiˈons]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[ə.viˈons]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[a.viˈons]
Vần:
-ons
Danh từ
sửa
avions
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
avió
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.vjɔ̃/
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
avions
gđ
Dạng
số nhiều
của
avion
.
Động từ
sửa
avions
Dạng
ngôi thứ nhất
số nhiều
chưa hoàn thành
lối trình bày
của
avoir