avions
Xem thêm: avións
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [ə.βiˈons]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [ə.viˈons]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [a.viˈons]
- Vần: -ons
Danh từ
sửaavions gđ sn
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaavions gđ
Động từ
sửaavions
- Dạng ngôi thứ nhất số nhiều imperfect lối trình bày của avoir