avion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avion /a.vjɔ̃/ |
avions /a.vjɔ̃/ |
avion gđ /a.vjɔ̃/
- Máy bay, phi cơ.
- Avion à réaction — máy bay phản lực
- Avion supersonique — máy bay siêu âm
- Avion de chasse/ d’abordage/ d’attaque — máy bay khu trục
- Avion d’acrobatie — máy bay biểu diễn (nhào lộn)
- Avion amphibie — máy bay đậu nước, thuỷ phi cơ
- Avion de course — máy bay đua
- Avion à décollage et atterrissage vertical — máy bay lên và xuống thẳng
- Avion d’entraînement — máy bay tập luyện
- Avion d’essai — máy bay thử nghiệm
- Avion à ailes repliables — máy bay cánh gập được
- Avion à double fuselage — máy bay hai thân
- Avion de guidage — máy bay dẫn đường
- Avion postal — máy bay bưu điện
- Avion multiréacteur — máy bay nhiều động cơ phản lực
- Avion multipropulseur — máy bay nhiều động cơ đẩy
- Avion radioguidé — máy bay điều khiển bằng vô tuyến
- Avion de sport — máy bay thể thao
- Avion topographique — máy bay đo vẽ địa hình
- Avion de transport — máy bay vận tải
- Avion de lutte contre les incendies — máy bay chữa cháy
- Avion sanitaire — máy bay của quân y
- Avion de bombardement — máy bay bỏ bom, oanh tạc cơ
- Avion de reconnaissance — máy bay thám thính, máy bay do thám
- Abattre un avion ennemi — bắn hạ một chiếc máy bay địch
- Défense contre avions (D.C.A.) — phòng không
- Détournement d’avion — sự cướp máy bay, sự không tặc
- Voyager en avion — đi du lịch bằng máy bay
- L’avion décolle/prend de l’altitude/pique/atterrit — máy bay cất cánh/lên cao/bổ xuống/đáp xuống
- Tu prends l’avion, ou le train? — bạn đi máy bay, hay xe lửa?
- Lettre par avion — thư chuyển bằng máy bay
Tham khảo
sửa- "avion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)