Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈvɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

avidity /ə.ˈvɪ.də.ti/

  1. Sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng.
  2. Sự tham lam.
    to eat with avidity — ăn tham lam, ăn ngấu nghiến

Tham khảo

sửa