Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avidity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈvɪ.də.ti/
Danh từ
sửa
avidity
/ə.ˈvɪ.də.ti/
Sự
khao khát
, sự
thèm khát
, sự
thèm thuồng
.
Sự
tham lam
.
to eat with
avidity
— ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
Tham khảo
sửa
"
avidity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)