Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aviateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vja.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aviatrice
/a.vjat.ʁis/
aviatrices
/a.vjat.ʁis/
Số nhiều
aviatrice
/a.vjat.ʁis/
aviatrices
/a.vjat.ʁis/
aviateur
/a.vja.tœʁ/
Người
lái
máy bay
,
phi công
.
Tham khảo
sửa
"
aviateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)