Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aviate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.vi.ˌeɪt/
Nội động từ
sửa
aviate
nội động từ
/ˈeɪ.vi.ˌeɪt/
Bay
, đi (bằng máy bay, khí cầu).
Lái
máy bay
,
lái
khí cầu
.
Tham khảo
sửa
"
aviate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)