Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.vi.ˌɛr.i/

Danh từ

sửa

aviary /ˈeɪ.vi.ˌɛr.i/

  1. Chuồng chim.

Tham khảo

sửa