Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.vi.ən/
Tính từ
sửa
avian
/ˈeɪ.vi.ən/
(kỹ thuật)
(
Thuộc
)
Loài
chim
.
avian
incubation: sự ấp trứng của chim
avian
influenza: cúm chim/gà/gia cầm.
Tham khảo
sửa
"
avian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)