avgjøre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | avgjør |
Quá khứ | avgjorde |
Động tính từ quá khứ | avgjort |
Động tính từ hiện tại | — |
avgjøre
- Quyết định, giải quyết.
- Saken ble avgjort ved votering.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | avgjør |
Quá khứ | avgjorde |
Động tính từ quá khứ | avgjort |
Động tính từ hiện tại | — |
avgjøre
- Quyết định, giải quyết.
- Saken ble avgjort ved votering.
Tham khảo
sửa- "avgjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)