avfinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avfinne |
Hiện tại chỉ ngôi | avfinner |
Quá khứ | avfant |
Động tính từ quá khứ | avfunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
avfinne
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avfinne |
Hiện tại chỉ ngôi | avfinner |
Quá khứ | avfant |
Động tính từ quá khứ | avfunnet) (refl. |
Động tính từ hiện tại | — |
avfinne
Tham khảo
sửa- "avfinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)