Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avfinne
Hiện tại chỉ ngôi avfinner
Quá khứ avfant
Động tính từ quá khứ avfunnet
Động tính từ hiện tại

avfinne

  1. (Refl.) Chấp nhận, bằng lòng.
    Han måtte avfinne seg med å gå ned i lønn.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avfinne
Hiện tại chỉ ngôi avfinner
Quá khứ avfant
Động tính từ quá khứ avfunnet) (refl.
Động tính từ hiện tại

avfinne

  1. Chấp nhận, bằng lòng.
    Han måtte avfinne seg med å gå ned i lønn.

Tham khảo sửa