Xem thêm: avéré, averé, avère

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

avere

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít hiện tại giả định của averar
  2. Dạng ngôi thứ ba số ít hiện tại giả định của averar