Xem thêm: avere, avéré, averé

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

avère

  1. Dạng biến tố của avérer:
    1. ngôi thứ nhất/ngôi thứ ba số ít hiện tại lối trình bày/giả định
    2. ngôi thứ hai số ít mệnh lệnh