Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈprɑɪ.siɳ/

Danh từ sửa

average cost pricing / ˈprɑɪ.siɳ/

  1. ((econ)) Định giá theo chi phí bình quân.

Tham khảo sửa