Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avbrytelse avbrytelsen
Số nhiều avbrytelser avbrytelsene

avbrytelse

  1. Sự ngắt, ngưng, làm gián đoạn.
    Jeg er opptatt og ønsker ikke avbrytelser nå.

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avbrytelse avbrytelsen
Số nhiều avbrytelser avbrytelsene

avbrytelse

  1. Sự ngắt, ngưng, làm gián đoạn.
    Jeg er opptatt og ønsker ikke avbrytelser nå.

Tham khảo

sửa