avbestille
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avbestille |
Hiện tại chỉ ngôi | avbestiller |
Quá khứ | avbestilte |
Động tính từ quá khứ | avbestilt |
Động tính từ hiện tại | — |
avbestille
- Hủy bỏ, bãi bỏ.
- Han utsatte reisen og avbestilte billettene.
- Han ringte og avbestilte timen hos tannlegen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) avbestilling gđc: Sự hủy bỏ, bãi bỏ.
Tham khảo
sửa- "avbestille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)