Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avbestille
Hiện tại chỉ ngôi avbestiller
Quá khứ avbestilte
Động tính từ quá khứ avbestilt
Động tính từ hiện tại

avbestille

  1. Hủy bỏ, bãi bỏ.
    Han utsatte reisen og avbestilte billettene.
    Han ringte og avbestilte timen hos tannlegen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa