Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈvæs.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

avascular /ˌeɪ.ˈvæs.kjə.lɜː/

  1. (Sinh học) Không mạch.

Tham khảo

sửa