Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avarier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
avarier
ngoại động từ
Gây
tổn thất
, làm hư hao.
Ces denrées se sont avariées à l’entrepôt
— những hàng hóa này bị hư hao tại kho
Tham khảo
sửa
"
avarier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)