Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

avarier ngoại động từ

  1. Gây tổn thất, làm hư hao.
    Ces denrées se sont avariées à l’entrepôt — những hàng hóa này bị hư hao tại kho

Tham khảo

sửa