Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.va.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avarie
/a.va.ʁi/
avaries
/a.va.ʁi/

avarie gc /a.va.ʁi/

  1. Sự tổn thất (trong khi chuyên chở).
    Réparer les avaries — bồi thường tổn thất
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bệnh giang mai.

Tham khảo

sửa