avant-projet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant-projet /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/ |
avant-projet /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/ |
avant-projet gđ /a.vɑ̃.pʁɔ.ʒɛ/
Tham khảo
sửa- "avant-projet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)