Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp avant-garde.

Danh từ

sửa

avant-garde

  1. Những người đi tiên phong, tiền phong.

Tính từ

sửa

avant-garde

  1. Tiền phong, tiên phong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɑ̃.ɡaʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avant-garde
/a.vɑ̃.ɡaʁd/
avant-gardes
/a.vɑ̃.ɡaʁd/

avant-garde gc /a.vɑ̃.ɡaʁd/

  1. (Quân sự) Tiền quân.
    d’avant-garde — tiền phong
    Idées d’avant-garde — tư tưởng tiền phong

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa